Thực đơn
Gương_mặt_thương_hiệu_(mùa_1) Bảng loại trừThí sinh | Tập | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11[lower-alpha 1] | 12[lower-alpha 2] | |
Chiến thắng thử thách | Huyền Thanh | Linh Châu | Quỳnh Mai | Thu Hiền | Khánh Ngân | Quỳnh Mai | Phương Anh | Phương Anh | Khánh Ngân | |||
Phương Anh | Qua | Qua | An toàn | Thắng | An toàn | An toàn | Nguy hiểm | An toàn | Thắng | An toàn | Thắng | Quán quân |
Quỳnh Mai | Qua | Qua | An toàn | Nguy hiểm | An toàn | An toàn | Thắng | Thắng | Nguy hiểm | Loại | Á quân | |
Khánh Ngân | Qua | Qua | Thắng | An toàn | Thắng | Thắng | An toàn | An toàn | An toàn | Thắng | Nguy hiểm | Á quân |
Huyền Thanh | Qua | Qua | Nguy hiểm | Thắng | An toàn | An toàn | An toàn | An toàn | Thắng | Nguy hiểm | Thắng | Á quân |
Lê Hà | Qua | Qua | An toàn | Thắng | An toàn | Nguy hiểm | An toàn | An toàn | Thắng | An toàn | Loại | |
Ngọc Loan | Qua | Qua | Thắng | An toàn | Thắng | Thắng | An toàn | Nguy hiểm | Loại | |||
Lilly | Qua | Qua | An toàn | Thắng | Nguy hiểm | An toàn | An toàn | Loại | ||||
Linh Châu | Qua | Qua | Thắng | An toàn | Thắng | Thắng | Loại | |||||
Kim Chi | Qua | Qua | An toàn | An toàn | An toàn | Loại | ||||||
Thu Hiền | Qua | Qua | An toàn | An toàn | Loại | |||||||
An Nguy | Qua | Qua | Thắng | Loại | ||||||||
Bảo Ngọc | Qua | Qua | Loại | |||||||||
Khánh Ngọc | Qua | Loại | ||||||||||
My Lê | Qua | Loại | ||||||||||
Nguyễn Thành | Qua | Loại |
Team Hồ Ngọc Hà
Team Lan Khuê
Team Phạm Hương
Thực đơn
Gương_mặt_thương_hiệu_(mùa_1) Bảng loại trừLiên quan
Gương Gương mặt thân quen Gương đen: Bandersnatch Gương mặt thân quen (mùa 8) Gương mặt thương hiệu (mùa 1) Gương mặt thương hiệu (mùa 2) Gương mặt thân quen (mùa 7) Gương mặt thân quen (mùa 5) Gương mặt thân quen (mùa 6) Gương mặt thân quen (mùa 2)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Gương_mặt_thương_hiệu_(mùa_1)